Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nghề phụ


[nghề phụ]
secondary job; sideline
Nghề phụ của bọn tôi là bán sách cũ
We sell secondhand books as a sideline



By-trade


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.